Đọc nhanh: 康平纳 (khang bình nạp). Ý nghĩa là: combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus).
康平纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus)
指 资本主义制度下生产集中和 企业联合的一种形式,它是生产社会化向 高级阶段发展的产物也译做联合制 (拉丁: combinatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康平纳
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 祝 你 一生 平安 , 健康长寿
- Chúc bạn cả đời bình an, sức khỏe và trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
康›
纳›