Đọc nhanh: 康宁 (khang ninh). Ý nghĩa là: an khang; khoẻ mạnh yên vui; khang ninh; lành mạnh.
康宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an khang; khoẻ mạnh yên vui; khang ninh; lành mạnh
健康安宁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康宁
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
康›