Đọc nhanh: 座头市 (tọa đầu thị). Ý nghĩa là: Zatoichi.
座头市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zatoichi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座头市
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 军队 攻略 了 这座 城市
- Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
市›
座›