Đọc nhanh: 废除军备 (phế trừ quân bị). Ý nghĩa là: giải giáp.
废除军备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải giáp
to disarm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废除军备
- 拔除 敌军 哨所
- san bằng trạm gác của địch quân
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国王 命令 将军 准备 征伐
- Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 产业 后备军
- lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
备›
废›
除›