Đọc nhanh: 康巴藏区 (khang ba tàng khu). Ý nghĩa là: tỉnh Kham trước đây của Tây Tạng, nay bị chia cắt giữa Tây Tạng và Tứ Xuyên.
康巴藏区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh Kham trước đây của Tây Tạng, nay bị chia cắt giữa Tây Tạng và Tứ Xuyên
former Kham province of Tibet, now split between Tibet and Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康巴藏区
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
巴›
康›
藏›