废然 fèirán
volume volume

Từ hán việt: 【phế nhiên】

Đọc nhanh: 废然 (phế nhiên). Ý nghĩa là: thất vọng; chán nản; chán chường; tiu nghỉu; buồn nản. Ví dụ : - 废然而返 thất vọng trở về. - 废然而叹 than van chán nản

Ý Nghĩa của "废然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

废然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất vọng; chán nản; chán chường; tiu nghỉu; buồn nản

形容消极失望的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 废然而返 fèiránérfǎn

    - thất vọng trở về

  • volume volume

    - fèi 然而 ránér tàn

    - than van chán nản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废然

  • volume volume

    - fèi 然而 ránér tàn

    - than van chán nản

  • volume volume

    - 废然而返 fèiránérfǎn

    - thất vọng trở về

  • volume volume

    - 失败 shībài hòu hěn 废然 fèirán

    - Sau khi thất bại anh ấy rất thất vọng.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 当然 dāngrán shì jiào yūn le shěng de xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng gǎo 我们 wǒmen 中途 zhōngtú ér fèi

    - đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao