Đọc nhanh: 废然 (phế nhiên). Ý nghĩa là: thất vọng; chán nản; chán chường; tiu nghỉu; buồn nản. Ví dụ : - 废然而返 thất vọng trở về. - 废然而叹 than van chán nản
废然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất vọng; chán nản; chán chường; tiu nghỉu; buồn nản
形容消极失望的样子
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 废 然而 叹
- than van chán nản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废然
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 失败 后 , 他 很 废然
- Sau khi thất bại anh ấy rất thất vọng.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
然›