Đọc nhanh: 废渣 (phế tra). Ý nghĩa là: chất thải công nghiệp. Ví dụ : - 摆划好了,就能把这些废渣变成宝贝。 sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
废渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thải công nghiệp
工业生产中所产生的对本生产过程没有用的固态物质
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废渣
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 在 半途而废 了
- Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
渣›