Đọc nhanh: 废液池 (phế dịch trì). Ý nghĩa là: bể nước bẩn.
废液池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể nước bẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废液池
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他们 需要 处置 这些 废品
- Họ cần xử lý những phế liệu này.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
池›
液›