Đọc nhanh: 底色 (để sắc). Ý nghĩa là: màu lót; màu nền (hội hoạ), lớp mặt; lớp lót (nhuộm).
底色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu lót; màu nền (hội hoạ)
绘画时第一层着色
✪ 2. lớp mặt; lớp lót (nhuộm)
染纺织品前用作底层的颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 登楼 一望 , 全城 景色 尽收眼底
- lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
色›