底数 dǐshù
volume volume

Từ hán việt: 【để số】

Đọc nhanh: 底数 (để số). Ý nghĩa là: cơ số, kế hoạch dự định; số dự định; dự định. Ví dụ : - 心里有了底数 trong lòng đã có dự định.. - 告诉你个底数 báo với anh một kế hoạch đã dự định.

Ý Nghĩa của "底数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

底数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơ số

求一个数的若干次乘方时,这个数就是底数,如求an, a就是底数简称底

✪ 2. kế hoạch dự định; số dự định; dự định

事情的原委;预定的计划、数字等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心里 xīnli yǒu le 底数 dǐshù

    - trong lòng đã có dự định.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 底数 dǐshù

    - báo với anh một kế hoạch đã dự định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底数

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 底数 dǐshù

    - Cơ số.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 底数 dǐshù

    - báo với anh một kế hoạch đã dự định.

  • volume volume

    - 心里 xīnli yǒu le 底数 dǐshù

    - trong lòng đã có dự định.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - yàn 井底之蛙 jǐngdǐzhīwā 所见 suǒjiàn 不广 bùguǎng

    - 【Tục ngữ】Con ếch ở đáy giếng, tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • volume volume

    - 1 5 de 倒数 dàoshǔ shì 5

    - Số nghịch đảo của 5 là 1/5.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao