Đọc nhanh: 底土 (để thổ). Ý nghĩa là: đất cái; tầng đất cái; đất xác (lớp đất ở dưới lớp đất màu).
底土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất cái; tầng đất cái; đất xác (lớp đất ở dưới lớp đất màu)
心土下面的一层土壤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底土
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
底›