Đọc nhanh: 应用翻译 (ứng dụng phiên dịch). Ý nghĩa là: Ngữ dụng học.
应用翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngữ dụng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用翻译
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
用›
翻›
译›