Đọc nhanh: 后台应用 (hậu thai ứng dụng). Ý nghĩa là: ứng dụng chạy nền.
后台应用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ứng dụng chạy nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后台应用
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 他 毕业 后 应聘 到 北京 工作
- Anh ấy sau khi tốt nghiệp nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc.
- 他 在 后面 用笔 捅 我 的 背
- Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 你 应该 用 温水 洗脸
- Bạn nên rửa mặt bằng nước ấm.
- 他 用 微笑 回应 了 问题
- Anh ấy đáp lại câu hỏi bằng nụ cười nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
后›
应›
用›