Đọc nhanh: 应用化学 (ứng dụng hoá học). Ý nghĩa là: Hóa học ứng dụng.
应用化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa học ứng dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用化学
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
应›
用›