Đọc nhanh: 库车县 (khố xa huyện). Ý nghĩa là: Kuchar Nahiyisi hoặc hạt Kuche ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương.
✪ 1. Kuchar Nahiyisi hoặc hạt Kuche ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương
Kuchar Nahiyisi or Kuche county in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库车县
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 我 有 一个 大 车库
- Tôi có một gara lớn.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 车库 现有 两辆 汽车
- Nhà để xe hiện có hai chiếc ô tô.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
库›
车›