Đọc nhanh: 库珀带 (khố phách đới). Ý nghĩa là: vành đai Kuiper (ở vùng ngoài cùng của Hệ Mặt trời).
库珀带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai Kuiper (ở vùng ngoài cùng của Hệ Mặt trời)
the Kuiper belt (in the outer reaches of the Solar system)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库珀带
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 下雨 了 , 幸亏 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang theo ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
库›
珀›