Đọc nhanh: 库尔德斯坦 (khố nhĩ đức tư thản). Ý nghĩa là: Kurdistan.
库尔德斯坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kurdistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔德斯坦
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
尔›
库›
德›
斯›