Đọc nhanh: 异戊巴比妥 (dị mậu ba bí thoả). Ý nghĩa là: amobarbital (thuốc) (từ khóa).
异戊巴比妥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amobarbital (thuốc) (từ khóa)
amobarbital (drug) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异戊巴比妥
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 这个 比方 打得 不 妥当 , 有点 驴唇不对马嘴
- so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 她 在 比赛 中 表现 优异
- Cô ấy có màn biểu diễn tuyệt vời trong cuộc thi.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
巴›
异›
戊›
比›