Đọc nhanh: 库尔斯克 (khố nhĩ tư khắc). Ý nghĩa là: Kursk (thành phố). Ví dụ : - 库尔斯克爆炸是你下令的 Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
✪ 1. Kursk (thành phố)
Kursk (city)
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔斯克
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
库›
斯›