Đọc nhanh: 阿金库尔 (a kim khố nhĩ). Ý nghĩa là: Agincourt (gần Arras ở miền bắc nước Pháp, hiện trường của trận chiến năm 1415).
✪ 1. Agincourt (gần Arras ở miền bắc nước Pháp, hiện trường của trận chiến năm 1415)
Agincourt (near Arras in north France, scene of a battle in 1415)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿金库尔
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
库›
金›
阿›