Đọc nhanh: 工人党 (công nhân đảng). Ý nghĩa là: Đảng Công nhân (Đảng đối lập Singapore), đảng công nhân.
工人党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Công nhân (Đảng đối lập Singapore)
Workers' Party (Singapore opposition party)
✪ 2. đảng công nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工人党
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 工党 政治 思想 的 要点 是 人人平等
- Những điểm chính của tư tưởng chính trị của Đảng Lao động là tất cả mọi người đều bình đẳng.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
工›