Đọc nhanh: 序齿 (tự xỉ). Ý nghĩa là: xếp thứ tự (theo tuổi).
序齿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp thứ tự (theo tuổi)
同在一起的人按照年纪长幼来排次序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序齿
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
齿›