Đọc nhanh: 序目 (tự mục). Ý nghĩa là: lời tựa và mục lục.
序目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tựa và mục lục
(书的) 序和目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
目›