Đọc nhanh: 床头板 (sàng đầu bản). Ý nghĩa là: (tấm chắn) tấm ván đầu giường.
床头板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tấm chắn) tấm ván đầu giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床头板
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
床›
板›