Đọc nhanh: 床沿 (sàng duyên). Ý nghĩa là: Mạn giường.
床沿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạn giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床沿
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
沿›