Đọc nhanh: 床头灯 (sàng đầu đăng). Ý nghĩa là: Đèn giường.
床头灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床头灯
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
- 这 间 屋里 有 五个 灯头
- trong nhà này có năm bóng đèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
床›
灯›