庆喜 qìng xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khánh hỉ】

Đọc nhanh: 庆喜 (khánh hỉ). Ý nghĩa là: Tác phẩm chữ Hán để lại có Ngộ Đạo Thi Tập..

Ý Nghĩa của "庆喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庆喜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tác phẩm chữ Hán để lại có Ngộ Đạo Thi Tập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆喜

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 喜庆 xǐqìng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày vui.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 喜庆 xǐqìng

    - Cậu ấy mang đến chuyện vui.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 商店 shāngdiàn 门前 ménqián dōu 结着 jiézhe cǎi 喜气洋洋 xǐqìyángyáng

    - lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 充满 chōngmǎn le 喜庆 xǐqìng

    - Nước nhà đầy ắp niềm vui.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发生 fāshēng 喜庆 xǐqìng zhī shì

    - Công ty có chuyện mừng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 喜庆 xǐqìng 丰收 fēngshōu jié

    - Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 喜事 xǐshì

    - Chúng ta cần ăn mừng sự kiện vui này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有件 yǒujiàn 喜庆 xǐqìng de 消息 xiāoxi

    - Hôm nay có tin vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao