Đọc nhanh: 妺喜 (mạt hỉ). Ý nghĩa là: Tên người, vợ của vua Kiệt.. Ví dụ : - 妺喜(传说中国夏王桀的妃子。) Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
妺喜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên người, vợ của vua Kiệt.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妺喜
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 交加 惊喜
- buồn vui lẫn lộn.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
妺›