Đọc nhanh: 庆元县 (khánh nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingyuan ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Qingyuan ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang
Qingyuan county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆元县
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 我们 在 元旦 庆祝 新年
- Chúng tôi ăn mừng năm mới vào Tết Tây.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
县›
庆›