Đọc nhanh: 应召站 (ứng triệu trạm). Ý nghĩa là: trung tâm gái gọi.
应召站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm gái gọi
call girl center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应召站
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 响应 征召
- hưởng ứng lời chiêu mộ.
- 供应站
- trạm cung ứng
- 大家 应该 积极 响应号召
- Mọi người nên tích cực hưởng ứng lời kêu gọi.
- 这里 有个 供应站
- Ở đây có một trạm cung ứng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
召›
应›
站›