Đọc nhanh: 庄雅 (trang nhã). Ý nghĩa là: Vẻ nghiêm chỉnh mà đẹp đẽ thanh cao..
庄雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ nghiêm chỉnh mà đẹp đẽ thanh cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄雅
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
雅›