Đọc nhanh: 淹雅 (yêm nhã). Ý nghĩa là: Chỉ học vấn sâu rộng, đức hạnh lại thanh cao đẹp đẽ..
淹雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ học vấn sâu rộng, đức hạnh lại thanh cao đẹp đẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹雅
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 他 的 学识 淹通
- Kiến thức của anh ấy sâu rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淹›
雅›