Đọc nhanh: 婉雅 (uyển nhã). Ý nghĩa là: Thanh cao, đẹp dịu dàng., uyển nhã.
婉雅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh cao, đẹp dịu dàng.
✪ 2. uyển nhã
温柔婉约, 姿态美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉雅
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他 婉谢 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婉›
雅›