Đọc nhanh: 庄户 (trang hộ). Ý nghĩa là: hộ nông dân; nông hộ; trang hộ. Ví dụ : - 庄户人家 nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
庄户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ nông dân; nông hộ; trang hộ
指农户
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄户
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
户›