庄家 zhuāngjiā
volume volume

Từ hán việt: 【trang gia】

Đọc nhanh: 庄家 (trang gia). Ý nghĩa là: nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc); hốt cái.

Ý Nghĩa của "庄家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庄家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc); hốt cái

某些牌戏或赌博中每一局的主持人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄家

  • volume volume

    - 王家庄 wángjiāzhuāng

    - Vương gia trang

  • volume volume

    - 庄户人家 zhuānghùrénjiā

    - nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.

  • volume volume

    - 田庄 tiánzhuāng 人家 rénjiā

    - nông dân

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • volume volume

    - 女孩子 nǚháizi 家家 jiājiā de jiù 应该 yīnggāi 端庄 duānzhuāng 优雅 yōuyǎ

    - Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch

  • volume volume

    - 此庄 cǐzhuāng shì 皇家 huángjiā 所有 suǒyǒu

    - Điền trang này là của Hoàng gia.

  • volume volume

    - 庄子 zhuāngzǐ shì 道家 dàojiā 思想 sīxiǎng de 杰出 jiéchū shī

    - Trang Tử là bậc thầy xuất sắc của tư tưởng Đạo gia.

  • volume volume

    - 庄稼人 zhuāngjiarén dōu néng dāng 代表 dàibiǎo zhè 真是 zhēnshi dào le 人民 rénmín 当家的 dāngjiāde 年代 niándài la

    - nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao