Đọc nhanh: 庄家 (trang gia). Ý nghĩa là: nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc); hốt cái.
庄家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc); hốt cái
某些牌戏或赌博中每一局的主持人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄家
- 王家庄
- Vương gia trang
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 田庄 人家
- nông dân
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 此庄 是 皇家 所有
- Điền trang này là của Hoàng gia.
- 庄子 是 道家 思想 的 杰出 师
- Trang Tử là bậc thầy xuất sắc của tư tưởng Đạo gia.
- 庄稼人 都 能 当 代表 , 这 真是 到 了 人民 当家的 年代 啦
- nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
庄›