Đọc nhanh: 广西 (quảng tây). Ý nghĩa là: Quảng Tây (thuộc phía nam Trung Quốc). Ví dụ : - 中国广西壮族自治区。 Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.. - 七星岩(在广西)。 Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
✪ 1. Quảng Tây (thuộc phía nam Trung Quốc)
全称西壮族自治区,为中国南部的省级地区,面积约23万平方公里东连广东,东北接湖南,北接贵州,西连云南,西南与越南接壤,简称桂,首府南宁广西全境多山,喀 斯特地形约占全区50%,少数民族众多,风景秀丽,桂林为有名旅游区锰矿储量为中国第一,经济以农 业为主
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广西
- 漓江 在 广西 很 美
- Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 连 这种 东西 你 都 弄 得到 , 真是 神通广大 啊 !
- Đến cả những vật như này mà cũng làm ra được, thật là thần thông quảng đại a
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
西›