Đọc nhanh: 张家川回族自治县 (trương gia xuyên hồi tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Zhanjiachuan Huizu quận tự trị ở Cam Túc.
✪ 1. Zhanjiachuan Huizu quận tự trị ở Cam Túc
Zhanjiachuan Huizu autonomous county in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张家川回族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 因为 得不到 帮助 , 他 只能 自己 徒步 回家
- Vì không nhận được sự giúp đỡ, anh ta chỉ đành đi bộ về nhà.
- 儿子 自打 离家 以后 , 没有 回来 过
- từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 我会 亲自 送 你 回家
- Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
回›
家›
川›
张›
族›
治›
自›