Đọc nhanh: 广岛县 (quảng đảo huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
✪ 1. Tỉnh Hiroshima, Nhật Bản
Hiroshima prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广岛县
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岛›
广›