Đọc nhanh: 广岛 (quảng đảo). Ý nghĩa là: Quảng Đảo; Hiroshima (thành phố Nhật Bản).
✪ 1. Quảng Đảo; Hiroshima (thành phố Nhật Bản)
日本本州岛西南部的一个城市,在大阪以西内海边上建于16世纪,在第二世界大战中被战争中的第一颗原子弹摧毁 (1945年8月6日) 重建的城市是重要的商业和工业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
广›