Đọc nhanh: 广告经理 (quảng cáo kinh lí). Ý nghĩa là: Advertising Manager Giám đốc quảng cáo.
广告经理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advertising Manager Giám đốc quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告经理
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
理›
经›