Đọc nhanh: 月目标 (nguyệt mục tiêu). Ý nghĩa là: Mục tiêu tháng.
月目标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục tiêu tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月目标
- 他 竟 未 达成 目标
- Anh ấy cuối cùng cũng không đạt được mục tiêu.
- 他 有 一个 宏伟 的 目标
- Anh ấy có một mục tiêu vĩ đại.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 他 是 我们 跟踪 的 目标
- Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.
- 目标 具体 到 月度 评估
- Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
标›
目›