Đọc nhanh: 广告媒体策划 (quảng cáo môi thể sách hoa). Ý nghĩa là: lập kế hoạch truyền thông quảng cáo.
广告媒体策划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập kế hoạch truyền thông quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告媒体策划
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 这份 策划 报告 非常 有用
- Bản báo cáo kế hoạch này rất hữu ích.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 他们 广播 了 新 的 政策
- Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 我们 需要 一个 广告 的 策划
- Chúng tôi cần một kế hoạch quảng cáo.
- 我们 必须 立刻 进行 媒体广告 企划
- Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
划›
告›
媒›
广›
策›