Đọc nhanh: 家具城 (gia cụ thành). Ý nghĩa là: Cửa hàng nội thất.
家具城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng nội thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具城
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 他 喜欢 这些 家具
- Anh ấy thích những đồ nội thất này.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
城›
家›