Đọc nhanh: 广告协调员 (quảng cáo hiệp điệu viên). Ý nghĩa là: Advertising Coordinator điều phối viên marketing.
广告协调员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advertising Coordinator điều phối viên marketing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告协调员
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 你 是 调查员 吗
- Bạn là người điều tra?
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 我 做 了 项目 的 协调员
- Tôi đảm nhiệm vai trò điều phối viên của dự án.
- 他们 的 关系 非常 协调
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
告›
员›
广›
调›