协调员 xiétiáo yuán
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp điệu viên】

Đọc nhanh: 协调员 (hiệp điệu viên). Ý nghĩa là: người điều phối. Ví dụ : - 移植协调员会来 Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

Ý Nghĩa của "协调员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

协调员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người điều phối

coordinator

Ví dụ:
  • volume volume

    - 移植 yízhí 协调员 xiétiáoyuán huì lái

    - Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协调员

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 协调 xiétiáo 资源 zīyuán de 分配 fēnpèi

    - Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.

  • volume volume

    - 移植 yízhí 协调员 xiétiáoyuán huì lái

    - Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

  • volume volume

    - 不相 bùxiāng 调协 tiáoxié

    - không chịu sự dàn xếp.

  • volume volume

    - 配合 pèihé 供应 gōngyìng 协调员 xiétiáoyuán zuò 原料 yuánliào 仓库 cāngkù 管理 guǎnlǐ

    - Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.

  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 贸易 màoyì 协会 xiéhuì de 会员 huìyuán

    - Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.

  • volume volume

    - zuò le 项目 xiàngmù de 协调员 xiétiáoyuán

    - Tôi đảm nhiệm vai trò điều phối viên của dự án.

  • - 餐厅 cāntīng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 协调 xiétiáo 厨房 chúfáng 服务员 fúwùyuán de 工作 gōngzuò

    - Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao