幽邃 yōusuì
volume volume

Từ hán việt: 【u thuý】

Đọc nhanh: 幽邃 (u thuý). Ý nghĩa là: sâu thẳm; tĩnh mịch.

Ý Nghĩa của "幽邃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽邃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu thẳm; tĩnh mịch

幽深

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽邃

  • volume volume

    - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • volume volume

    - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - 四面 sìmiàn 竹树 zhúshù 环合 huánhé 清幽 qīngyōu 异常 yìcháng

    - trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou 非常 fēicháng 幽默 yōumò

    - Bạn trai cô ấy rất hài hước.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • volume volume

    - 注视 zhùshì zhe 幽暗 yōuàn de 水底 shuǐdǐ

    - Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình