Đọc nhanh: 邃 (thuý). Ý nghĩa là: sâu xa (thời gian, không gian), tinh thông. Ví dụ : - 邃古。 thời xưa.. - 深邃。 thâm thuý.. - 精邃。 tinh thông sâu sắc.
邃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu xa (thời gian, không gian)
(时间、空间) 深远
- 邃 古
- thời xưa.
- 深邃
- thâm thuý.
✪ 2. tinh thông
精深
- 精邃
- tinh thông sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邃
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 深邃 的 山谷
- vực sâu.
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 邃 古
- thời xưa.
- 精邃
- tinh thông sâu sắc.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 深邃
- thâm thuý.
- 哲理 深邃
- triết lí sâu xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邃›