yōu
volume volume

Từ hán việt: 【u】

Đọc nhanh: (u). Ý nghĩa là: âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm, ẩn nấp; ẩn khuất, trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín. Ví dụ : - 幽静 tĩnh mịch vắng vẻ. - 幽谷 thung lũng tối tăm. - 幽居 ở ẩn; ẩn cư

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. âm u; thăm thẳm; vắng vẻ; tối tăm

深远;僻静;昏暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽静 yōujìng

    - tĩnh mịch vắng vẻ

  • volume volume

    - 幽谷 yōugǔ

    - thung lũng tối tăm

✪ 2. ẩn nấp; ẩn khuất

隐蔽的;不公开的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽居 yōujū

    - ở ẩn; ẩn cư

  • volume volume

    - 幽会 yōuhuì

    - Gặp nhau kín đáo (trai gái không công khai)

✪ 3. trầm tĩnh; tĩnh mịch; thầm kín

沉静

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽思 yōusī

    - ưu tư

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. U (tên một châu thời cổ, ở miền Bắc tỉnh Hà Bắc và miền Nam tỉnh Liêu Ninh ngày nay)

古州名,大致在今河北北部和辽宁南部

✪ 2. Họ U

✪ 3. âm phủ; địa phủ

阴间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽灵 yōulíng

    - âm hồn; linh hồn người chết

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầm tù; giam cầm

囚禁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽囚 yōuqiú

    - bị giam cầm

  • volume volume

    - 幽禁 yōujìn

    - bị cầm tù; bị giam cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 密林 mìlín 幽谷 yōugǔ

    - rừng sâu núi thẳm

  • volume volume

    - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 聪明 cōngming hěn yǒu 幽默感 yōumògǎn

    - Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 贯通 guàntōng 幽静 yōujìng 山林 shānlín

    - Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 独特 dútè de 幽默 yōumò

    - Thể hiện sự hài hước độc đáo.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao