Đọc nhanh: 幽冥 (u minh). Ý nghĩa là: âm u; tăm tối; u tối, âm ty; âm phủ; u minh.
幽冥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm u; tăm tối; u tối
幽暗
✪ 2. âm ty; âm phủ; u minh
指阴间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽冥
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 发 思古 之 幽情
- nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
幽›