部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diệu.miễu.miểu】
Đọc nhanh: 眇 (diệu.miễu.miểu). Ý nghĩa là: mù; chột; đui, nhỏ bé. Ví dụ : - 眇不足道。 nhỏ bé không đáng kể tới.
✪ 1. mù; chột; đui
原指一只眼睛瞎,后来也指两只眼睛瞎
✪ 2. nhỏ bé
渺小
- 眇 miǎo 不足道 bùzúdào
- nhỏ bé không đáng kể tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眇
眇›
Tập viết