miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【diệu.miễu.miểu】

Đọc nhanh: (diệu.miễu.miểu). Ý nghĩa là: mù; chột; đui, nhỏ bé. Ví dụ : - 眇不足道。 nhỏ bé không đáng kể tới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mù; chột; đui

原指一只眼睛瞎,后来也指两只眼睛瞎

✪ 2. nhỏ bé

渺小

Ví dụ:
  • volume volume

    - miǎo 不足道 bùzúdào

    - nhỏ bé không đáng kể tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - miǎo 不足道 bùzúdào

    - nhỏ bé không đáng kể tới.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo , Miào
    • Âm hán việt: Diệu , Miểu , Miễu
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUFH (月山火竹)
    • Bảng mã:U+7707
    • Tần suất sử dụng:Thấp